hỏa xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa xa+ noun
- train
- đường hỏa xa
railway; railroad
- đường hỏa xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa xa"
Lượt xem: 710
Từ vừa tra